THỜI KHOÁ BIỂU ÁP DUNG TỪ 4/5/2020
Chủ nhật - 03/05/2020 09:04
Trường | THPT Đại Mỗ | |||||
Học kỳ | 2 | |||||
Năm học | 2019-2020 | |||||
Lớp | 12A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Anh (NhungA) |
Thể dục (ThanhTD) |
Vật lý (LơnL) |
Lịch sử (HườngSu) |
|
2 | Toán (HiềnT) |
Anh (NhungA) |
GDQP (TúQP) |
Sinh vật (NgânSi) |
Công nghệ (HangCn) |
|
3 | Văn (OanhV) |
Toán (HiềnT) |
GDCD (MinhCD) |
Hóa học (OanhH) |
||
4 | Văn (OanhV) |
Tin học (OanhTi) |
Địa lý (ThuyD) |
|||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Văn (VânV) |
Địa lý (VanD) |
Công nghệ (HoaCN) |
||
2 | Lịch sử (H.AnhSU) |
Văn (VânV) |
GDCD (MinhCD) |
Hóa học (OanhH) |
||
3 | Toán (MyT) |
GDQP (TúQP) |
Vật lý (LơnL) |
Anh (HuongA) |
||
4 | Anh (HuongA) |
Thể dục (ThuQP) |
Toán (MyT) |
Tin học (OanhTi) |
||
5 | Sinh vật (NgânSi) |
|||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Thể dục (ThanhTD) |
Lịch sử (H.AnhSU) |
Sinh vật (NgânSi) |
Hóa học (LienH) |
|
2 | Văn (VânV) |
GDQP (TúQP) |
Tin học (OanhTi) |
Vật lý (LơnL) |
Anh (NhungA) |
|
3 | Văn (VânV) |
GDCD (MinhCD) |
Địa lý (ThuyD) |
Công nghệ (HoaCN) |
||
4 | Toán (HiềnT) |
Toán (HiềnT) |
Anh (NhungA) |
|||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Sinh vật (NgânSi) |
GDCD (LienCD) |
Công nghệ (HangCn) |
||
2 | Toán (MyT) |
Anh (HuongA) |
Vật lý (Hường) |
Địa lý (ThuyD) |
||
3 | Anh (HuongA) |
GDQP (ThuQP) |
Toán (MyT) |
Tin học (OanhTi) |
Lịch sử (HườngSu) |
|
4 | Văn (T.HàV) |
Thể dục (ThanhTD) |
Hóa học (Mơ) |
|||
5 | Văn (T.HàV) |
|||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Anh (HuongA) |
Văn (T.HàV) |
Địa lý (VanD) |
||
2 | Anh (HuongA) |
Sinh vật (NgânSi) |
Thể dục (ThanhTD) |
Văn (T.HàV) |
Hóa học (LienH) |
|
3 | Lịch sử (HườngSu) |
Tin học (OanhTi) |
GDQP (ThuQP) |
Toán (TrangT) |
Công nghệ (HangCn) |
|
4 | Vật lý (Hường) |
Toán (TrangT) |
||||
5 | GDCD (LienCD) |
|||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Anh (ThuyA) |
Thể dục (ThuQP) |
Văn (OanhV) |
Địa lý (ThuyD) |
|
2 | Vật lý (Hường) |
Anh (ThuyA) |
GDQP (ThuQP) |
Văn (OanhV) |
Sinh vật (YếnSi) |
|
3 | Công nghệ (HoaCN) |
Tin học (LoanTi) |
Toán (NgaT) |
Hóa học (LienH) |
||
4 | Toán (NgaT) |
GDCD (LienCD) |
||||
5 | Lịch sử (HườngSu) |
|||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Văn (GiangV) |
Toán (Thu) |
Sinh vật (YếnSi) |
||
2 | Lịch sử (HườngSu) |
Văn (GiangV) |
Hóa học (Mơ) |
Công nghệ (HoaCN) |
||
3 | Tin học (LoanTi) |
Toán (Thu) |
Thể dục (ThanhTD) |
GDCD (LienCD) |
Địa lý (VanD) |
|
4 | Anh (ThuyA) |
Vật lý (LơnL) |
GDQP (ThuQP) |
|||
5 | Anh (ThuyA) |
|||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 12A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Tin học (LoanTi) |
Hóa học (Mơ) |
Văn (GiangV) |
||
2 | Toán (NgaT) |
Vật lý (LơnL) |
Địa lý (VanD) |
Văn (GiangV) |
||
3 | Toán (NgaT) |
Lịch sử (H.AnhSU) |
GDQP (TúQP) |
Anh (NhungA) |
Sinh vật (YếnSi) |
|
4 | Công nghệ (HoaCN) |
GDCD (MinhCD) |
Thể dục (ThanhTD) |
Anh (NhungA) |
||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 11A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh (ThuyA) |
Anh (ThuyA) |
Tin học (NamT) |
Hóa học (OanhH) |
||
2 | Toán (LanT) |
GDCD (LienCD) |
Lịch sử (HườngSu) |
Văn (HuyềnV) |
||
3 | Toán (LanT) |
GDQP (TúQP) |
Công nghệ (HoaCN) |
Địa lý (ThuyD) |
Văn (HuyềnV) |
|
4 | Sinh vật (LýSI) |
Thể dục (NamTD) |
Vật lý (PhươngL) |
|||
5 | ||||||
Lớp | 11A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh (HuyenA) |
Toán (HiềnT) |
Địa lý (VanD) |
Lịch sử (HườngSu) |
||
2 | Toán (HiềnT) |
Tin học (NamT) |
Thể dục (HằngTD) |
GDCD (LienCD) |
Sinh vật (LýSI) |
|
3 | Anh (HuyenA) |
Văn (HuyềnV) |
GDQP (TúQP) |
Công nghệ (HangCn) |
Vật lý (PhươngL) |
|
4 | Văn (HuyềnV) |
Hóa học (NhungH) |
||||
5 | ||||||
Lớp | 11A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán (HiềnT) |
Vật lý (LơnL) |
Văn (HuệV) |
Sinh vật (LýSI) |
||
2 | Anh (ThuyA) |
Thể dục (NamTD) |
Toán (HiềnT) |
Văn (HuệV) |
Hóa học (OanhH) |
|
3 | Địa lý (ThuyD) |
GDQP (HảiQP) |
Anh (ThuyA) |
Tin học (PAnhTi) |
Lịch sử (HườngSu) |
|
4 | GDCD (LienCD) |
Công nghệ (HangCn) |
||||
5 | ||||||
Lớp | 11A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Tin học (PAnhTi) |
Văn (HuệV) |
Lịch sử (HườngSu) |
Vật lý (Hường) |
||
2 | Toán (ĐứcT) |
Văn (HuệV) |
Toán (ĐứcT) |
Địa lý (VanD) |
||
3 | Sinh vật (LýSI) |
Thể dục (NamTD) |
GDCD (MinhCD) |
Hóa học (NhungH) |
Công nghệ (HangCn) |
|
4 | Anh (ThuyA) |
GDQP (HảiQP) |
Anh (ThuyA) |
|||
5 | ||||||
Lớp | 11A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn (LoanV) |
Thể dục (NamTD) |
Lịch sử (PhượngSu) |
Địa lý (ThuyD) |
Công nghệ (HangCn) |
|
2 | Văn (LoanV) |
GDQP (HảiQP) |
Anh (HuyenA) |
Vật lý (PhươngL) |
Toán (TrangT) |
|
3 | Tin học (PAnhTi) |
Anh (HuyenA) |
Sinh vật (LýSI) |
|||
4 | Toán (TrangT) |
GDCD (MinhCD) |
Hóa học (DuyenH) |
|||
5 | ||||||
Lớp | 11A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn (N.HàV) |
GDCD (MinhCD) |
Toán (DươngT) |
Địa lý (VanD) |
||
2 | Văn (N.HàV) |
Lịch sử (PhượngSu) |
Toán (DươngT) |
Vật lý (PhươngL) |
||
3 | Anh (MinhA) |
Anh (MinhA) |
Thể dục (NamTD) |
Hóa học (DuyenH) |
Sinh vật (LýSI) |
|
4 | Công nghệ (HangCn) |
GDQP (HảiQP) |
Tin học (PAnhTi) |
|||
5 | ||||||
Lớp | 11A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Lịch sử (PhượngSu) |
Sinh vật (HươngSi) |
Thể dục (ThuQP) |
GDCD (LienCD) |
Văn (OanhV) |
|
2 | Tin học (PAnhTi) |
Anh (Hằng.A) |
GDQP (HảiQP) |
Công nghệ (HoaCN) |
Văn (OanhV) |
|
3 | Anh (Hằng.A) |
Hóa học (ChinhH) |
Địa lý (VanD) |
Vật lý (HiềnL) |
||
4 | Toán (LanT) |
Toán (LanT) |
||||
5 | ||||||
Lớp | 11A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Địa lý (ThuyD) |
Anh (HuyenA) |
GDCD (MinhCD) |
Văn (T.HàV) |
||
2 | Lịch sử (PhượngSu) |
Công nghệ (HoaCN) |
Sinh vật (LýSI) |
Văn (T.HàV) |
||
3 | Hóa học (LienH) |
Tin học (PAnhTi) |
GDQP (HảiQP) |
Toán (DươngT) |
||
4 | Anh (HuyenA) |
Vật lý (Lan) |
Thể dục (NamTD) |
Toán (DươngT) |
||
5 | ||||||
Lớp | 11A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh (MinhA) |
Hóa học (ChinhH) |
GDQP (HảiQP) |
Văn (N.HàV) |
Vật lý (HiềnL) |
|
2 | Toán (TrangT) |
Sinh vật (HươngSi) |
Thể dục (NamTD) |
Văn (N.HàV) |
Công nghệ (HangCn) |
|
3 | Toán (TrangT) |
Địa lý (VanD) |
GDCD (MinhCD) |
|||
4 | Tin học (PAnhTi) |
Anh (MinhA) |
Lịch sử (PhượngSu) |
|||
5 | ||||||
Lớp | 11A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn (OanhV) |
GDQP (HảiQP) |
Địa lý (PhuongD) |
Thể dục (NamTD) |
Anh (MinhA) |
Hóa học (DiepH) |
2 | Văn (OanhV) |
Tin học (PAnhTi) |
Lịch sử (PhượngSu) |
Vật lý (Hường) |
||
3 | Toán (ĐứcT) |
GDCD (LienCD) |
Công nghệ (HoaCN) |
|||
4 | Toán (ĐứcT) |
Sinh vật (LýSI) |
Anh (MinhA) |
|||
5 | ||||||
Lớp | 11A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Hóa học (LienH) |
Tin học (PAnhTi) |
Lịch sử (PhượngSu) |
Toán (TrangT) |
||
2 | Anh (Hằng.A) |
GDQP (TúQP) |
Công nghệ (HangCn) |
Sinh vật (HươngSi) |
Anh (Hằng.A) |
|
3 | Văn (T.HàV) |
Thể dục (ThuQP) |
Vật lý (Lan) |
GDCD (LienCD) |
Toán (TrangT) |
|
4 | Văn (T.HàV) |
Địa lý (VanD) |
||||
5 | ||||||
Lớp | 11A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán (ĐứcT) |
GDQP (TúQP) |
GDCD (LienCD) |
Toán (ĐứcT) |
Văn (LoanV) |
|
2 | Địa lý (ThuyD) |
Thể dục (ThuQP) |
Anh (ThuyA) |
Tin học (PAnhTi) |
Văn (LoanV) |
|
3 | Anh (ThuyA) |
Lịch sử (PhượngSu) |
Sinh vật (HươngSi) |
Hóa học (DiepH) |
||
4 | Vật lý (HiềnL) |
Công nghệ (HoaCN) |
||||
5 | ||||||
Lớp | 10A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Địa lý (PhuongD) |
Anh (HuongA) |
Anh (HuongA) |
||
2 | Hóa học (NhungH) |
Toán (Thu) |
Thể dục (HảiQP) |
Toán (Thu) |
Vật lý (Lan) |
|
3 | Lịch sử (PhượngSu) |
Sinh vật (NgânSi) |
GDCD (Ánh.CD) |
Công nghệ (HươngSi) |
||
4 | Văn (VânV) |
Văn (VânV) |
GDQP (HiềnQP) |
Tin học (NamT) |
||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Toán (LanT) |
Hóa học (DiepH) |
Văn (LoanV) |
||
2 | Lịch sử (HạnhSu) |
GDCD (Ánh.CD) |
Tin học (LoanTi) |
Công nghệ (HươngSi) |
Văn (LoanV) |
|
3 | Địa lý (PhuongD) |
Thể dục (ThanhTD) |
Toán (LanT) |
Anh (HuyenA) |
Vật lý (Lan) |
|
4 | Sinh vật (NgânSi) |
GDQP (HiềnQP) |
Anh (HuyenA) |
|||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | GDQP (HiềnQP) |
Toán (Thu) |
Địa lý (PhuongD) |
Vật lý (Lan) |
|
2 | Sinh vật (NgânSi) |
Thể dục (ThanhTD) |
Lịch sử (HạnhSu) |
Anh (HuongA) |
Anh (HuongA) |
|
3 | Văn (HuệV) |
GDCD (Ánh.CD) |
Tin học (HùngTi) |
Toán (Thu) |
Hóa học (DuyenH) |
|
4 | Văn (HuệV) |
Công nghệ (HươngSi) |
||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | GDCD (Ánh.CD) |
Vật lý (PhươngL) |
Toán (NgaT) |
Sinh vật (NgânSi) |
|
2 | Tin học (LoanTi) |
GDQP (HiềnQP) |
Công nghệ (HươngSi) |
Địa lý (PhuongD) |
Toán (NgaT) |
|
3 | Hóa học (NhungH) |
Thể dục (HảiQP) |
Văn (GiangV) |
Anh (HuongA) |
||
4 | Lịch sử (PhượngSu) |
Văn (GiangV) |
||||
5 | Anh (HuongA) |
|||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Công nghệ (HươngSi) |
Vật lý (Hường) |
Toán (NgaT) |
||
2 | Văn (HuyềnV) |
Thể dục (ThuQP) |
Lịch sử (PhượngSu) |
Toán (NgaT) |
Sinh vật (NgânSi) |
|
3 | Văn (HuyềnV) |
GDQP (HiềnQP) |
Anh (MinhA) |
Địa lý (PhuongD) |
||
4 | Tin học (PAnhTi) |
GDCD (Ánh.CD) |
Anh (MinhA) |
Hóa học (DiepH) |
||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Thể dục (ThuQP) |
Toán (NNga.T) |
GDCD (Ánh.CD) |
Toán (NNga.T) |
Anh (Hằng.A) |
2 | Lịch sử (PhượngSu) |
Vật lý (PhươngL) |
GDQP (HiềnQP) |
Hóa học (DiepH) |
Anh (Hằng.A) |
|
3 | Sinh vật (NgânSi) |
Công nghệ (HươngSi) |
Văn (VânV) |
|||
4 | Địa lý (PhuongD) |
Tin học (LoanTi) |
Văn (VânV) |
|||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Lịch sử (PhượngSu) |
Anh (HuyenA) |
Văn (HuyềnV) |
||
2 | Hóa học (ThanhH) |
Địa lý (PhuongD) |
Thể dục (HằngTD) |
Anh (HuyenA) |
Văn (HuyềnV) |
|
3 | Tin học (PAnhTi) |
Toán (NNga.T) |
GDQP (HiềnQP) |
Toán (NNga.T) |
Sinh vật (NgânSi) |
|
4 | Vật lý (HiềnL) |
Công nghệ (HươngSi) |
GDCD (Ánh.CD) |
|||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Sinh vật (LýSI) |
GDQP (HiềnQP) |
Công nghệ (HươngSi) |
Anh (NhungA) |
|
2 | Địa lý (PhuongD) |
Tin học (HùngTi) |
GDCD (Ánh.CD) |
Toán (ĐứcT) |
Hóa học (DuyenH) |
|
3 | Văn (LoanV) |
Lịch sử (PhượngSu) |
Thể dục (HảiQP) |
Toán (ĐứcT) |
Anh (NhungA) |
|
4 | Văn (LoanV) |
|||||
5 | Vật lý (Hường) |
|||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | 10A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Tin học (LoanTi) |
GDQP (HiềnQP) |
Văn (N.HàV) |
Vật lý (PhươngL) |
Toán (MyT) |
|
2 | Hóa học (ThanhH) |
GDCD (Ánh.CD) |
Văn (N.HàV) |
Anh (Hằng.A) |
Toán (MyT) |
|
3 | Địa lý (PhuongD) |
Thể dục (ThanhTD) |
Sinh vật (LýSI) |
Lịch sử (PhượngSu) |
Công nghệ (YếnSi) |
|
4 | Anh (Hằng.A) |
|||||
5 | ||||||
Lớp | 10A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán (LanT) |
Sinh vật (LýSI) |
Thể dục (HằngTD) |
Hóa học (Mơ) |
Anh (Hằng.A) |
|
2 | Tin học (LoanTi) |
Toán (LanT) |
GDCD (Ánh.CD) |
Công nghệ (YếnSi) |
Vật lý (Lan) |
|
3 | Lịch sử (PhượngSu) |
Văn (N.HàV) |
GDQP (HiềnQP) |
Anh (Hằng.A) |
||
4 | Địa lý (PhuongD) |
Văn (N.HàV) |
||||
5 | ||||||
Lớp | 10A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Địa lý (PhuongD) |
Thể dục (HằngTD) |
Anh (Hằng.A) |
Sinh vật (LýSI) |
Văn (GiangV) |
|
2 | Lịch sử (H.AnhSU) |
GDQP (HiềnQP) |
Tin học (OanhTi) |
Hóa học (Mơ) |
Văn (GiangV) |
|
3 | Vật lý (HiềnL) |
GDCD (Ánh.CD) |
Toán (NamT) |
Công nghệ (YếnSi) |
Anh (Hằng.A) |
|
4 | Toán (NamT) |
|||||
5 | ||||||
Lớp | 10A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh (Hằng.A) |
GDCD (Ánh.CD) |
Tin học (OanhTi) |
Anh (Hằng.A) |
Công nghệ (YếnSi) |
|
2 | Sinh vật (LýSI) |
Thể dục (HằngTD) |
Hóa học (ChinhH) |
Toán (NamT) |
Vật lý (HiềnL) |
|
3 | Văn (N.HàV) |
GDQP (HiềnQP) |
Địa lý (PhuongD) |
Toán (NamT) |
||
4 | Lịch sử (H.AnhSU) |
Văn (N.HàV) |
||||
5 | ||||||
Lớp | 10A15 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Lịch sử (H.AnhSU) |
Văn (LoanV) |
GDCD (Ánh.CD) |
Công nghệ (HươngSi) |
Toán (NNga.T) |
|
2 | Địa lý (PhuongD) |
Văn (LoanV) |
GDQP (HiềnQP) |
Anh (MinhA) |
Toán (NNga.T) |
|
3 | Tin học (OanhTi) |
Thể dục (HằngTD) |
Anh (MinhA) |
Vật lý (Lan) |
||
4 | Hóa học (ChinhH) |
Sinh vật (LýSI) |
||||
5 | ||||||
Lớp | LH1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | LH2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | SĐ1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | SĐ2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | SĐ3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | SĐ4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | SĐ5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | SĐ6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | SI1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Lớp | SI2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 04/05/2020 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Các bài viết khác
- Thông báo về việc tiếp tục cho học sinh, học viên nghỉ học để phòng, chống dịch bệnh Covid-19
- LỊCH PHÁT SÓNG CHƯƠNG TRÌNH “HỌC TRÊN TRUYỀN HÌNH” PHÁT TRÊN KÊNH 1 – ĐÀI TRUYỀN HÌNH HÀ NỘI (Tuần từ 13/4/2020 đến 18/4/2020)
- Bộ GDĐT hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học học kì II năm học 2019-2020 đối với cấp THCS, THPT
- HOC TRÊN TRUYỀN HÌNH
- VIDEO BÀI DAY TRÊN TRUYỀN HÌNH
- QUYẾT ĐỊNH MIỄN GIẢM HP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
- LỊCH PHÁT SÓNG CHƯƠNG TRÌNH “HỌC TRÊN TRUYỀN HÌNH” PHÁT TRÊN KÊNH 1 – ĐÀI TRUYỀN HÌNH HÀ NỘI (Tuần từ 16/3/2020 đến 21/3/2020)
- LỊCH PHÁT SÓNG DẠY HỌC TRÊN TRUYỀN HÌNH CHO HỌC SINH LỚP 12 TỪ 16 ĐẾN 21/3
- Phòng, chống phòng, chống dịch bệnh Covid-19 (tác nhân Sars- Cov-2) khi học sinh đi học trở lại.
- GIỚI TỪ - PREPOSITIONS